Chuyển đổi gigamét sang parsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét [Gm] sang đơn vị parsec [pc]
gigamét
Định nghĩa:
parsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigamét sang parsec
| gigamét [Gm] | parsec [pc] |
|---|---|
| 0.01 Gm | 0.000000 pc |
| 0.10 Gm | 0.000000 pc |
| 1 Gm | 0.000000 pc |
| 2 Gm | 0.000000 pc |
| 3 Gm | 0.000000 pc |
| 5 Gm | 0.000000 pc |
| 10 Gm | 0.000000 pc |
| 20 Gm | 0.000001 pc |
| 50 Gm | 0.000002 pc |
| 100 Gm | 0.000003 pc |
| 1000 Gm | 0.000032 pc |
Cách chuyển đổi gigamét sang parsec
1 Gm = 0.000000 pc
1 pc = 30856776 Gm
Ví dụ
Convert 15 Gm to pc:
15 Gm = 15 × 0.000000 pc = 0.000000 pc