Chuyển đổi gigamét sang kiloparsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét [Gm] sang đơn vị kiloparsec [kpc]
gigamét
Định nghĩa:
kiloparsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigamét sang kiloparsec
gigamét [Gm] | kiloparsec [kpc] |
---|---|
0.01 Gm | 0.000000 kpc |
0.10 Gm | 0.000000 kpc |
1 Gm | 0.000000 kpc |
2 Gm | 0.000000 kpc |
3 Gm | 0.000000 kpc |
5 Gm | 0.000000 kpc |
10 Gm | 0.000000 kpc |
20 Gm | 0.000000 kpc |
50 Gm | 0.000000 kpc |
100 Gm | 0.000000 kpc |
1000 Gm | 0.000000 kpc |
Cách chuyển đổi gigamét sang kiloparsec
1 Gm = 0.000000 kpc
1 kpc = 30856775813 Gm
Ví dụ
Convert 15 Gm to kpc:
15 Gm = 15 × 0.000000 kpc = 0.000000 kpc