Chuyển đổi gigamét sang Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét [Gm] sang đơn vị Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời [sun]
gigamét
Định nghĩa:
Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigamét sang Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời
| gigamét [Gm] | Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời [sun] |
|---|---|
| 0.01 Gm | 0.000067 sun |
| 0.10 Gm | 0.000668 sun |
| 1 Gm | 0.006684 sun |
| 2 Gm | 0.0134 sun |
| 3 Gm | 0.0201 sun |
| 5 Gm | 0.0334 sun |
| 10 Gm | 0.0668 sun |
| 20 Gm | 0.1337 sun |
| 50 Gm | 0.3342 sun |
| 100 Gm | 0.6684 sun |
| 1000 Gm | 6.68 sun |
Cách chuyển đổi gigamét sang Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời
1 Gm = 0.006684 sun
1 sun = 149.60 Gm
Ví dụ
Convert 15 Gm to sun:
15 Gm = 15 × 0.006684 sun = 0.100267 sun