Chuyển đổi gigamét sang khẩu độ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét [Gm] sang đơn vị khẩu độ [cl]
gigamét
Định nghĩa:
khẩu độ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigamét sang khẩu độ
| gigamét [Gm] | khẩu độ [cl] |
|---|---|
| 0.01 Gm | 39370078740 cl |
| 0.10 Gm | 393700787402 cl |
| 1 Gm | 3937007874016 cl |
| 2 Gm | 7874015748031 cl |
| 3 Gm | 11811023622047 cl |
| 5 Gm | 19685039370079 cl |
| 10 Gm | 39370078740157 cl |
| 20 Gm | 78740157480315 cl |
| 50 Gm | 196850393700787 cl |
| 100 Gm | 393700787401575 cl |
| 1000 Gm | 3937007874015748 cl |
Cách chuyển đổi gigamét sang khẩu độ
1 Gm = 3937007874016 cl
1 cl = 0.000000 Gm
Ví dụ
Convert 15 Gm to cl:
15 Gm = 15 × 3937007874016 cl = 59055118110236 cl