Chuyển đổi gigamét sang ngón tay (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét [Gm] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
gigamét [Gm]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]

gigamét

Định nghĩa:

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigamét sang ngón tay (vải)

gigamét [Gm] ngón tay (vải) [finger (cloth)]
0.01 Gm 87489064 finger (cloth)
0.10 Gm 874890639 finger (cloth)
1 Gm 8748906387 finger (cloth)
2 Gm 17497812773 finger (cloth)
3 Gm 26246719160 finger (cloth)
5 Gm 43744531934 finger (cloth)
10 Gm 87489063867 finger (cloth)
20 Gm 174978127734 finger (cloth)
50 Gm 437445319335 finger (cloth)
100 Gm 874890638670 finger (cloth)
1000 Gm 8748906386702 finger (cloth)

Cách chuyển đổi gigamét sang ngón tay (vải)

1 Gm = 8748906387 finger (cloth)

1 finger (cloth) = 0.000000 Gm

Ví dụ

Convert 15 Gm to finger (cloth):
15 Gm = 15 × 8748906387 finger (cloth) = 131233595801 finger (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gigamét sang các đơn vị Chiều dài khác