Chuyển đổi gigamét sang fermi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét [Gm] sang đơn vị fermi [F, f]
gigamét [Gm]
fermi [F, f]

gigamét

Định nghĩa:

fermi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigamét sang fermi

gigamét [Gm] fermi [F, f]
0.01 Gm 10000000000000000000000 F, f
0.10 Gm 100000000000000008388608 F, f
1 Gm 999999999999999983222784 F, f
2 Gm 1999999999999999966445568 F, f
3 Gm 2999999999999999949668352 F, f
5 Gm 4999999999999999379243008 F, f
10 Gm 9999999999999998758486016 F, f
20 Gm 19999999999999997516972032 F, f
50 Gm 50000000000000002382364672 F, f
100 Gm 100000000000000004764729344 F, f
1000 Gm 1000000000000000013287555072 F, f

Cách chuyển đổi gigamét sang fermi

1 Gm = 999999999999999983222784 F, f

1 F, f = 0.000000 Gm

Ví dụ

Convert 15 Gm to F, f:
15 Gm = 15 × 999999999999999983222784 F, f = 15000000000000000285212672 F, f

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gigamét sang các đơn vị Chiều dài khác