Chuyển đổi gigamét sang megaparsec

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét [Gm] sang đơn vị megaparsec [Mpc]
gigamét [Gm]
megaparsec [Mpc]

gigamét

Định nghĩa:

megaparsec

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigamét sang megaparsec

gigamét [Gm] megaparsec [Mpc]
0.01 Gm 0.000000 Mpc
0.10 Gm 0.000000 Mpc
1 Gm 0.000000 Mpc
2 Gm 0.000000 Mpc
3 Gm 0.000000 Mpc
5 Gm 0.000000 Mpc
10 Gm 0.000000 Mpc
20 Gm 0.000000 Mpc
50 Gm 0.000000 Mpc
100 Gm 0.000000 Mpc
1000 Gm 0.000000 Mpc

Cách chuyển đổi gigamét sang megaparsec

1 Gm = 0.000000 Mpc

1 Mpc = 30856775812800 Gm

Ví dụ

Convert 15 Gm to Mpc:
15 Gm = 15 × 0.000000 Mpc = 0.000000 Mpc

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gigamét sang các đơn vị Chiều dài khác