Chuyển đổi gigamét sang league hàng hải (quốc tế)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét [Gm] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
gigamét
Định nghĩa:
league hàng hải (quốc tế)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigamét sang league hàng hải (quốc tế)
| gigamét [Gm] | league hàng hải (quốc tế) [(int.)] |
|---|---|
| 0.01 Gm | 1800 (int.) |
| 0.10 Gm | 17999 (int.) |
| 1 Gm | 179986 (int.) |
| 2 Gm | 359971 (int.) |
| 3 Gm | 539957 (int.) |
| 5 Gm | 899928 (int.) |
| 10 Gm | 1799856 (int.) |
| 20 Gm | 3599712 (int.) |
| 50 Gm | 8999280 (int.) |
| 100 Gm | 17998560 (int.) |
| 1000 Gm | 179985601 (int.) |
Cách chuyển đổi gigamét sang league hàng hải (quốc tế)
1 Gm = 179986 (int.)
1 (int.) = 0.000006 Gm
Ví dụ
Convert 15 Gm to (int.):
15 Gm = 15 × 179986 (int.) = 2699784 (int.)