Chuyển đổi gigamét sang thanh

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét [Gm] sang đơn vị thanh [rd]
gigamét [Gm]
thanh [rd]

gigamét

Định nghĩa:

thanh

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigamét sang thanh

gigamét [Gm] thanh [rd]
0.01 Gm 1988388 rd
0.10 Gm 19883878 rd
1 Gm 198838782 rd
2 Gm 397677563 rd
3 Gm 596516345 rd
5 Gm 994193908 rd
10 Gm 1988387815 rd
20 Gm 3976775630 rd
50 Gm 9941939076 rd
100 Gm 19883878152 rd
1000 Gm 198838781516 rd

Cách chuyển đổi gigamét sang thanh

1 Gm = 198838782 rd

1 rd = 0.000000 Gm

Ví dụ

Convert 15 Gm to rd:
15 Gm = 15 × 198838782 rd = 2982581723 rd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gigamét sang các đơn vị Chiều dài khác