Chuyển đổi gigamét sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét [Gm] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
gigamét
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigamét sang đơn vị thiên văn
| gigamét [Gm] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
|---|---|
| 0.01 Gm | 0.000067 AU, UA |
| 0.10 Gm | 0.000668 AU, UA |
| 1 Gm | 0.006685 AU, UA |
| 2 Gm | 0.0134 AU, UA |
| 3 Gm | 0.0201 AU, UA |
| 5 Gm | 0.0334 AU, UA |
| 10 Gm | 0.0668 AU, UA |
| 20 Gm | 0.1337 AU, UA |
| 50 Gm | 0.3342 AU, UA |
| 100 Gm | 0.6685 AU, UA |
| 1000 Gm | 6.68 AU, UA |
Cách chuyển đổi gigamét sang đơn vị thiên văn
1 Gm = 0.006685 AU, UA
1 AU, UA = 149.60 Gm
Ví dụ
Convert 15 Gm to AU, UA:
15 Gm = 15 × 0.006685 AU, UA = 0.100269 AU, UA