Chuyển đổi gigamét sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét [Gm] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
gigamét [Gm]
hạt lúa mạch [barleycorn]

gigamét

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigamét sang hạt lúa mạch

gigamét [Gm] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 Gm 1181102358 barleycorn
0.10 Gm 11811023576 barleycorn
1 Gm 118110235755 barleycorn
2 Gm 236220471511 barleycorn
3 Gm 354330707266 barleycorn
5 Gm 590551178777 barleycorn
10 Gm 1181102357555 barleycorn
20 Gm 2362204715109 barleycorn
50 Gm 5905511787774 barleycorn
100 Gm 11811023575547 barleycorn
1000 Gm 118110235755472 barleycorn

Cách chuyển đổi gigamét sang hạt lúa mạch

1 Gm = 118110235755 barleycorn

1 barleycorn = 0.000000 Gm

Ví dụ

Convert 15 Gm to barleycorn:
15 Gm = 15 × 118110235755 barleycorn = 1771653536332 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gigamét sang các đơn vị Chiều dài khác