Chuyển đổi gigamét sang league hàng hải (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét [Gm] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
gigamét [Gm]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]

gigamét

Định nghĩa:

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigamét sang league hàng hải (Anh)

gigamét [Gm] league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
0.01 Gm 1799 nautical league (UK)
0.10 Gm 17987 nautical league (UK)
1 Gm 179871 nautical league (UK)
2 Gm 359741 nautical league (UK)
3 Gm 539612 nautical league (UK)
5 Gm 899353 nautical league (UK)
10 Gm 1798706 nautical league (UK)
20 Gm 3597412 nautical league (UK)
50 Gm 8993530 nautical league (UK)
100 Gm 17987061 nautical league (UK)
1000 Gm 179870608 nautical league (UK)

Cách chuyển đổi gigamét sang league hàng hải (Anh)

1 Gm = 179871 nautical league (UK)

1 nautical league (UK) = 0.000006 Gm

Ví dụ

Convert 15 Gm to nautical league (UK):
15 Gm = 15 × 179871 nautical league (UK) = 2698059 nautical league (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gigamét sang các đơn vị Chiều dài khác