Chuyển đổi gigamét sang kilômét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét [Gm] sang đơn vị kilômét [km]
gigamét [Gm]
kilômét [km]

gigamét

Định nghĩa:

kilômét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigamét sang kilômét

gigamét [Gm] kilômét [km]
0.01 Gm 10000 km
0.10 Gm 100000 km
1 Gm 1000000 km
2 Gm 2000000 km
3 Gm 3000000 km
5 Gm 5000000 km
10 Gm 10000000 km
20 Gm 20000000 km
50 Gm 50000000 km
100 Gm 100000000 km
1000 Gm 1000000000 km

Cách chuyển đổi gigamét sang kilômét

1 Gm = 1000000 km

1 km = 0.000001 Gm

Ví dụ

Convert 15 Gm to km:
15 Gm = 15 × 1000000 km = 15000000 km

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gigamét sang các đơn vị Chiều dài khác