Chuyển đổi gigamét sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét [Gm] sang đơn vị gang tay [hand]
gigamét [Gm]
gang tay [hand]

gigamét

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigamét sang gang tay

gigamét [Gm] gang tay [hand]
0.01 Gm 98425197 hand
0.10 Gm 984251969 hand
1 Gm 9842519685 hand
2 Gm 19685039370 hand
3 Gm 29527559055 hand
5 Gm 49212598425 hand
10 Gm 98425196850 hand
20 Gm 196850393701 hand
50 Gm 492125984252 hand
100 Gm 984251968504 hand
1000 Gm 9842519685039 hand

Cách chuyển đổi gigamét sang gang tay

1 Gm = 9842519685 hand

1 hand = 0.000000 Gm

Ví dụ

Convert 15 Gm to hand:
15 Gm = 15 × 9842519685 hand = 147637795276 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gigamét sang các đơn vị Chiều dài khác