Chuyển đổi mililít/giờ sang ounce (Anh)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giờ [mL/h] sang đơn vị ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
mililít/giờ [mL/h]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]

mililít/giờ

Định nghĩa:

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/giờ sang ounce (Anh)/phút

mililít/giờ [mL/h] ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
0.01 mL/h 0.000006 ounce (UK)/minute
0.10 mL/h 0.000059 ounce (UK)/minute
1 mL/h 0.000587 ounce (UK)/minute
2 mL/h 0.001173 ounce (UK)/minute
3 mL/h 0.001760 ounce (UK)/minute
5 mL/h 0.002933 ounce (UK)/minute
10 mL/h 0.005866 ounce (UK)/minute
20 mL/h 0.0117 ounce (UK)/minute
50 mL/h 0.0293 ounce (UK)/minute
100 mL/h 0.0587 ounce (UK)/minute
1000 mL/h 0.5866 ounce (UK)/minute

Cách chuyển đổi mililít/giờ sang ounce (Anh)/phút

1 mL/h = 0.000587 ounce (UK)/minute

1 ounce (UK)/minute = 1705 mL/h

Ví dụ

Convert 15 mL/h to ounce (UK)/minute:
15 mL/h = 15 × 0.000587 ounce (UK)/minute = 0.008799 ounce (UK)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác