Chuyển đổi mililít/giờ sang gallon (Anh)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giờ [mL/h] sang đơn vị gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]
mililít/giờ [mL/h]
gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]

mililít/giờ

Định nghĩa:

gallon (Anh)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/giờ sang gallon (Anh)/phút

mililít/giờ [mL/h] gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]
0.01 mL/h 0.000000 gallon (UK)/minute
0.10 mL/h 0.000000 gallon (UK)/minute
1 mL/h 0.000004 gallon (UK)/minute
2 mL/h 0.000007 gallon (UK)/minute
3 mL/h 0.000011 gallon (UK)/minute
5 mL/h 0.000018 gallon (UK)/minute
10 mL/h 0.000037 gallon (UK)/minute
20 mL/h 0.000073 gallon (UK)/minute
50 mL/h 0.000183 gallon (UK)/minute
100 mL/h 0.000367 gallon (UK)/minute
1000 mL/h 0.003666 gallon (UK)/minute

Cách chuyển đổi mililít/giờ sang gallon (Anh)/phút

1 mL/h = 0.000004 gallon (UK)/minute

1 gallon (UK)/minute = 272766 mL/h

Ví dụ

Convert 15 mL/h to gallon (UK)/minute:
15 mL/h = 15 × 0.000004 gallon (UK)/minute = 0.000055 gallon (UK)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác