Chuyển đổi mililít/giờ sang thùng (Mỹ)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giờ [mL/h] sang đơn vị thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h]
mililít/giờ [mL/h]
thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h]

mililít/giờ

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/giờ sang thùng (Mỹ)/giờ

mililít/giờ [mL/h] thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h]
0.01 mL/h 0.000000 bbl (US)/h
0.10 mL/h 0.000001 bbl (US)/h
1 mL/h 0.000006 bbl (US)/h
2 mL/h 0.000013 bbl (US)/h
3 mL/h 0.000019 bbl (US)/h
5 mL/h 0.000031 bbl (US)/h
10 mL/h 0.000063 bbl (US)/h
20 mL/h 0.000126 bbl (US)/h
50 mL/h 0.000314 bbl (US)/h
100 mL/h 0.000629 bbl (US)/h
1000 mL/h 0.006290 bbl (US)/h

Cách chuyển đổi mililít/giờ sang thùng (Mỹ)/giờ

1 mL/h = 0.000006 bbl (US)/h

1 bbl (US)/h = 158987 mL/h

Ví dụ

Convert 15 mL/h to bbl (US)/h:
15 mL/h = 15 × 0.000006 bbl (US)/h = 0.000094 bbl (US)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác