Chuyển đổi mililít/giờ sang gallon (Mỹ)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giờ [mL/h] sang đơn vị gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
mililít/giờ [mL/h]
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]

mililít/giờ

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/giờ sang gallon (Mỹ)/ngày

mililít/giờ [mL/h] gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
0.01 mL/h 0.000063 gal (US)/d
0.10 mL/h 0.000634 gal (US)/d
1 mL/h 0.006340 gal (US)/d
2 mL/h 0.0127 gal (US)/d
3 mL/h 0.0190 gal (US)/d
5 mL/h 0.0317 gal (US)/d
10 mL/h 0.0634 gal (US)/d
20 mL/h 0.1268 gal (US)/d
50 mL/h 0.3170 gal (US)/d
100 mL/h 0.6340 gal (US)/d
1000 mL/h 6.34 gal (US)/d

Cách chuyển đổi mililít/giờ sang gallon (Mỹ)/ngày

1 mL/h = 0.006340 gal (US)/d

1 gal (US)/d = 157.73 mL/h

Ví dụ

Convert 15 mL/h to gal (US)/d:
15 mL/h = 15 × 0.006340 gal (US)/d = 0.095102 gal (US)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác