Chuyển đổi mililít/giờ sang lít/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giờ [mL/h] sang đơn vị lít/ngày [L/d]
mililít/giờ [mL/h]
lít/ngày [L/d]

mililít/giờ

Định nghĩa:

lít/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/giờ sang lít/ngày

mililít/giờ [mL/h] lít/ngày [L/d]
0.01 mL/h 0.000240 L/d
0.10 mL/h 0.002400 L/d
1 mL/h 0.0240 L/d
2 mL/h 0.0480 L/d
3 mL/h 0.0720 L/d
5 mL/h 0.1200 L/d
10 mL/h 0.2400 L/d
20 mL/h 0.4800 L/d
50 mL/h 1.20 L/d
100 mL/h 2.40 L/d
1000 mL/h 24.00 L/d

Cách chuyển đổi mililít/giờ sang lít/ngày

1 mL/h = 0.024000 L/d

1 L/d = 41.67 mL/h

Ví dụ

Convert 15 mL/h to L/d:
15 mL/h = 15 × 0.024000 L/d = 0.360000 L/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác