Chuyển đổi mililít/giờ sang yard khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giờ [mL/h] sang đơn vị yard khối/giờ [yd^3/h]
mililít/giờ [mL/h]
yard khối/giờ [yd^3/h]

mililít/giờ

Định nghĩa:

yard khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/giờ sang yard khối/giờ

mililít/giờ [mL/h] yard khối/giờ [yd^3/h]
0.01 mL/h 0.000000 yd^3/h
0.10 mL/h 0.000000 yd^3/h
1 mL/h 0.000001 yd^3/h
2 mL/h 0.000003 yd^3/h
3 mL/h 0.000004 yd^3/h
5 mL/h 0.000007 yd^3/h
10 mL/h 0.000013 yd^3/h
20 mL/h 0.000026 yd^3/h
50 mL/h 0.000065 yd^3/h
100 mL/h 0.000131 yd^3/h
1000 mL/h 0.001308 yd^3/h

Cách chuyển đổi mililít/giờ sang yard khối/giờ

1 mL/h = 0.000001 yd^3/h

1 yd^3/h = 764555 mL/h

Ví dụ

Convert 15 mL/h to yd^3/h:
15 mL/h = 15 × 0.000001 yd^3/h = 0.000020 yd^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác