Chuyển đổi mililít/giờ sang acre-feet/năm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giờ [mL/h] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
mililít/giờ [mL/h]
acre-feet/năm [ac*ft/y]

mililít/giờ

Định nghĩa:

acre-feet/năm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/giờ sang acre-feet/năm

mililít/giờ [mL/h] acre-feet/năm [ac*ft/y]
0.01 mL/h 0.000000 ac*ft/y
0.10 mL/h 0.000001 ac*ft/y
1 mL/h 0.000007 ac*ft/y
2 mL/h 0.000014 ac*ft/y
3 mL/h 0.000021 ac*ft/y
5 mL/h 0.000036 ac*ft/y
10 mL/h 0.000071 ac*ft/y
20 mL/h 0.000142 ac*ft/y
50 mL/h 0.000355 ac*ft/y
100 mL/h 0.000710 ac*ft/y
1000 mL/h 0.007102 ac*ft/y

Cách chuyển đổi mililít/giờ sang acre-feet/năm

1 mL/h = 0.000007 ac*ft/y

1 ac*ft/y = 140809 mL/h

Ví dụ

Convert 15 mL/h to ac*ft/y:
15 mL/h = 15 × 0.000007 ac*ft/y = 0.000107 ac*ft/y

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác