Chuyển đổi mililít/giờ sang gallon (Mỹ)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giờ [mL/h] sang đơn vị gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
mililít/giờ [mL/h]
gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]

mililít/giờ

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/giờ sang gallon (Mỹ)/phút

mililít/giờ [mL/h] gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
0.01 mL/h 0.000000 gallon (US)/minute
0.10 mL/h 0.000000 gallon (US)/minute
1 mL/h 0.000004 gallon (US)/minute
2 mL/h 0.000009 gallon (US)/minute
3 mL/h 0.000013 gallon (US)/minute
5 mL/h 0.000022 gallon (US)/minute
10 mL/h 0.000044 gallon (US)/minute
20 mL/h 0.000088 gallon (US)/minute
50 mL/h 0.000220 gallon (US)/minute
100 mL/h 0.000440 gallon (US)/minute
1000 mL/h 0.004403 gallon (US)/minute

Cách chuyển đổi mililít/giờ sang gallon (Mỹ)/phút

1 mL/h = 0.000004 gallon (US)/minute

1 gallon (US)/minute = 227125 mL/h

Ví dụ

Convert 15 mL/h to gallon (US)/minute:
15 mL/h = 15 × 0.000004 gallon (US)/minute = 0.000066 gallon (US)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác