Chuyển đổi mililít/giờ sang acre-feet/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giờ [mL/h] sang đơn vị acre-feet/ngày [ac*ft/d]
mililít/giờ
Định nghĩa:
acre-feet/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mililít/giờ sang acre-feet/ngày
mililít/giờ [mL/h] | acre-feet/ngày [ac*ft/d] |
---|---|
0.01 mL/h | 0.000000 ac*ft/d |
0.10 mL/h | 0.000000 ac*ft/d |
1 mL/h | 0.000000 ac*ft/d |
2 mL/h | 0.000000 ac*ft/d |
3 mL/h | 0.000000 ac*ft/d |
5 mL/h | 0.000000 ac*ft/d |
10 mL/h | 0.000000 ac*ft/d |
20 mL/h | 0.000000 ac*ft/d |
50 mL/h | 0.000001 ac*ft/d |
100 mL/h | 0.000002 ac*ft/d |
1000 mL/h | 0.000019 ac*ft/d |
Cách chuyển đổi mililít/giờ sang acre-feet/ngày
1 mL/h = 0.000000 ac*ft/d
1 ac*ft/d = 51395282 mL/h
Ví dụ
Convert 15 mL/h to ac*ft/d:
15 mL/h = 15 × 0.000000 ac*ft/d = 0.000000 ac*ft/d