Chuyển đổi mililít/giờ sang ounce/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giờ [mL/h] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
mililít/giờ [mL/h]
ounce/giây [oz/s]

mililít/giờ

Định nghĩa:

ounce/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/giờ sang ounce/giây

mililít/giờ [mL/h] ounce/giây [oz/s]
0.01 mL/h 0.000000 oz/s
0.10 mL/h 0.000001 oz/s
1 mL/h 0.000009 oz/s
2 mL/h 0.000019 oz/s
3 mL/h 0.000028 oz/s
5 mL/h 0.000047 oz/s
10 mL/h 0.000094 oz/s
20 mL/h 0.000188 oz/s
50 mL/h 0.000470 oz/s
100 mL/h 0.000939 oz/s
1000 mL/h 0.009393 oz/s

Cách chuyển đổi mililít/giờ sang ounce/giây

1 mL/h = 0.000009 oz/s

1 oz/s = 106465 mL/h

Ví dụ

Convert 15 mL/h to oz/s:
15 mL/h = 15 × 0.000009 oz/s = 0.000141 oz/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác