Chuyển đổi mililít/giờ sang ounce/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giờ [mL/h] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
mililít/giờ
Định nghĩa:
ounce/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mililít/giờ sang ounce/giờ
| mililít/giờ [mL/h] | ounce/giờ [oz/h] |
|---|---|
| 0.01 mL/h | 0.000338 oz/h |
| 0.10 mL/h | 0.003381 oz/h |
| 1 mL/h | 0.0338 oz/h |
| 2 mL/h | 0.0676 oz/h |
| 3 mL/h | 0.1014 oz/h |
| 5 mL/h | 0.1691 oz/h |
| 10 mL/h | 0.3381 oz/h |
| 20 mL/h | 0.6763 oz/h |
| 50 mL/h | 1.69 oz/h |
| 100 mL/h | 3.38 oz/h |
| 1000 mL/h | 33.81 oz/h |
Cách chuyển đổi mililít/giờ sang ounce/giờ
1 mL/h = 0.033814 oz/h
1 oz/h = 29.57 mL/h
Ví dụ
Convert 15 mL/h to oz/h:
15 mL/h = 15 × 0.033814 oz/h = 0.507210 oz/h