Chuyển đổi mililít/giờ sang gallon (Anh)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giờ [mL/h] sang đơn vị gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
mililít/giờ [mL/h]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]

mililít/giờ

Định nghĩa:

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/giờ sang gallon (Anh)/ngày

mililít/giờ [mL/h] gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
0.01 mL/h 0.000053 gal (UK)/d
0.10 mL/h 0.000528 gal (UK)/d
1 mL/h 0.005279 gal (UK)/d
2 mL/h 0.0106 gal (UK)/d
3 mL/h 0.0158 gal (UK)/d
5 mL/h 0.0264 gal (UK)/d
10 mL/h 0.0528 gal (UK)/d
20 mL/h 0.1056 gal (UK)/d
50 mL/h 0.2640 gal (UK)/d
100 mL/h 0.5279 gal (UK)/d
1000 mL/h 5.28 gal (UK)/d

Cách chuyển đổi mililít/giờ sang gallon (Anh)/ngày

1 mL/h = 0.005279 gal (UK)/d

1 gal (UK)/d = 189.42 mL/h

Ví dụ

Convert 15 mL/h to gal (UK)/d:
15 mL/h = 15 × 0.005279 gal (UK)/d = 0.079189 gal (UK)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác