Chuyển đổi centimét/giờ sang lít/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giờ [centimeter/hour] sang đơn vị lít/phút [L/min]
centimét/giờ
Định nghĩa:
lít/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/giờ sang lít/phút
| centimét/giờ [centimeter/hour] | lít/phút [L/min] |
|---|---|
| 0.01 centimeter/hour | 0.000000 L/min |
| 0.10 centimeter/hour | 0.000002 L/min |
| 1 centimeter/hour | 0.000017 L/min |
| 2 centimeter/hour | 0.000033 L/min |
| 3 centimeter/hour | 0.000050 L/min |
| 5 centimeter/hour | 0.000083 L/min |
| 10 centimeter/hour | 0.000167 L/min |
| 20 centimeter/hour | 0.000333 L/min |
| 50 centimeter/hour | 0.000833 L/min |
| 100 centimeter/hour | 0.001667 L/min |
| 1000 centimeter/hour | 0.0167 L/min |
Cách chuyển đổi centimét/giờ sang lít/phút
1 centimeter/hour = 0.000017 L/min
1 L/min = 60000 centimeter/hour
Ví dụ
Convert 15 centimeter/hour to L/min:
15 centimeter/hour = 15 × 0.000017 L/min = 0.000250 L/min