Chuyển đổi centimét/giờ sang feet khối/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giờ [centimeter/hour] sang đơn vị feet khối/phút [ft^3/min]
centimét/giờ [centimeter/hour]
feet khối/phút [ft^3/min]

centimét/giờ

Định nghĩa:

feet khối/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét/giờ sang feet khối/phút

centimét/giờ [centimeter/hour] feet khối/phút [ft^3/min]
0.01 centimeter/hour 0.000000 ft^3/min
0.10 centimeter/hour 0.000000 ft^3/min
1 centimeter/hour 0.000001 ft^3/min
2 centimeter/hour 0.000001 ft^3/min
3 centimeter/hour 0.000002 ft^3/min
5 centimeter/hour 0.000003 ft^3/min
10 centimeter/hour 0.000006 ft^3/min
20 centimeter/hour 0.000012 ft^3/min
50 centimeter/hour 0.000029 ft^3/min
100 centimeter/hour 0.000059 ft^3/min
1000 centimeter/hour 0.000589 ft^3/min

Cách chuyển đổi centimét/giờ sang feet khối/phút

1 centimeter/hour = 0.000001 ft^3/min

1 ft^3/min = 1699011 centimeter/hour

Ví dụ

Convert 15 centimeter/hour to ft^3/min:
15 centimeter/hour = 15 × 0.000001 ft^3/min = 0.000009 ft^3/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác