Chuyển đổi centimét/giờ sang gallon (Mỹ)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giờ [centimeter/hour] sang đơn vị gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
centimét/giờ
Định nghĩa:
gallon (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/giờ sang gallon (Mỹ)/giờ
centimét/giờ [centimeter/hour] | gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] |
---|---|
0.01 centimeter/hour | 0.000003 gal (US)/h |
0.10 centimeter/hour | 0.000026 gal (US)/h |
1 centimeter/hour | 0.000264 gal (US)/h |
2 centimeter/hour | 0.000528 gal (US)/h |
3 centimeter/hour | 0.000793 gal (US)/h |
5 centimeter/hour | 0.001321 gal (US)/h |
10 centimeter/hour | 0.002642 gal (US)/h |
20 centimeter/hour | 0.005283 gal (US)/h |
50 centimeter/hour | 0.0132 gal (US)/h |
100 centimeter/hour | 0.0264 gal (US)/h |
1000 centimeter/hour | 0.2642 gal (US)/h |
Cách chuyển đổi centimét/giờ sang gallon (Mỹ)/giờ
1 centimeter/hour = 0.000264 gal (US)/h
1 gal (US)/h = 3785 centimeter/hour
Ví dụ
Convert 15 centimeter/hour to gal (US)/h:
15 centimeter/hour = 15 × 0.000264 gal (US)/h = 0.003963 gal (US)/h