Chuyển đổi centimét/giờ sang lít/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giờ [centimeter/hour] sang đơn vị lít/giờ [L/h]
centimét/giờ [centimeter/hour]
lít/giờ [L/h]

centimét/giờ

Định nghĩa:

lít/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét/giờ sang lít/giờ

centimét/giờ [centimeter/hour] lít/giờ [L/h]
0.01 centimeter/hour 0.000010 L/h
0.10 centimeter/hour 0.000100 L/h
1 centimeter/hour 0.001000 L/h
2 centimeter/hour 0.002000 L/h
3 centimeter/hour 0.003000 L/h
5 centimeter/hour 0.005000 L/h
10 centimeter/hour 0.0100 L/h
20 centimeter/hour 0.0200 L/h
50 centimeter/hour 0.0500 L/h
100 centimeter/hour 0.1000 L/h
1000 centimeter/hour 1.00 L/h

Cách chuyển đổi centimét/giờ sang lít/giờ

1 centimeter/hour = 0.001000 L/h

1 L/h = 1000 centimeter/hour

Ví dụ

Convert 15 centimeter/hour to L/h:
15 centimeter/hour = 15 × 0.001000 L/h = 0.015000 L/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác