Chuyển đổi centimét/giờ sang feet khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giờ [centimeter/hour] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
centimét/giờ
Định nghĩa:
feet khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/giờ sang feet khối/giờ
| centimét/giờ [centimeter/hour] | feet khối/giờ [ft^3/h] |
|---|---|
| 0.01 centimeter/hour | 0.000000 ft^3/h |
| 0.10 centimeter/hour | 0.000004 ft^3/h |
| 1 centimeter/hour | 0.000035 ft^3/h |
| 2 centimeter/hour | 0.000071 ft^3/h |
| 3 centimeter/hour | 0.000106 ft^3/h |
| 5 centimeter/hour | 0.000177 ft^3/h |
| 10 centimeter/hour | 0.000353 ft^3/h |
| 20 centimeter/hour | 0.000706 ft^3/h |
| 50 centimeter/hour | 0.001766 ft^3/h |
| 100 centimeter/hour | 0.003531 ft^3/h |
| 1000 centimeter/hour | 0.0353 ft^3/h |
Cách chuyển đổi centimét/giờ sang feet khối/giờ
1 centimeter/hour = 0.000035 ft^3/h
1 ft^3/h = 28317 centimeter/hour
Ví dụ
Convert 15 centimeter/hour to ft^3/h:
15 centimeter/hour = 15 × 0.000035 ft^3/h = 0.000530 ft^3/h