Chuyển đổi kilocalo (IT) sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT) [kcal (IT)] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
kilocalo (IT)
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT) sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
| kilocalo (IT) [kcal (IT)] | tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] |
|---|---|
| 0.01 kcal (IT) | 0.000000 (US) |
| 0.10 kcal (IT) | 0.000000 (US) |
| 1 kcal (IT) | 0.000001 (US) |
| 2 kcal (IT) | 0.000001 (US) |
| 3 kcal (IT) | 0.000002 (US) |
| 5 kcal (IT) | 0.000003 (US) |
| 10 kcal (IT) | 0.000007 (US) |
| 20 kcal (IT) | 0.000013 (US) |
| 50 kcal (IT) | 0.000033 (US) |
| 100 kcal (IT) | 0.000066 (US) |
| 1000 kcal (IT) | 0.000656 (US) |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT) sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
1 kcal (IT) = 0.000001 (US)
1 (US) = 1524574 kcal (IT)
Ví dụ
Convert 15 kcal (IT) to (US):
15 kcal (IT) = 15 × 0.000001 (US) = 0.000010 (US)