Chuyển đổi kilocalo (IT) sang inch-pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT) [kcal (IT)] sang đơn vị inch-pound [in*lbf]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]
inch-pound [in*lbf]

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

inch-pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT) sang inch-pound

kilocalo (IT) [kcal (IT)] inch-pound [in*lbf]
0.01 kcal (IT) 370.56 in*lbf
0.10 kcal (IT) 3706 in*lbf
1 kcal (IT) 37056 in*lbf
2 kcal (IT) 74113 in*lbf
3 kcal (IT) 111169 in*lbf
5 kcal (IT) 185282 in*lbf
10 kcal (IT) 370563 in*lbf
20 kcal (IT) 741126 in*lbf
50 kcal (IT) 1852815 in*lbf
100 kcal (IT) 3705630 in*lbf
1000 kcal (IT) 37056302 in*lbf

Cách chuyển đổi kilocalo (IT) sang inch-pound

1 kcal (IT) = 37056 in*lbf

1 in*lbf = 0.000027 kcal (IT)

Ví dụ

Convert 15 kcal (IT) to in*lbf:
15 kcal (IT) = 15 × 37056 in*lbf = 555845 in*lbf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác