Chuyển đổi kilocalo (IT) sang gigaton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT) [kcal (IT)] sang đơn vị gigaton [Gton]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]
gigaton [Gton]

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

gigaton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT) sang gigaton

kilocalo (IT) [kcal (IT)] gigaton [Gton]
0.01 kcal (IT) 0.000000 Gton
0.10 kcal (IT) 0.000000 Gton
1 kcal (IT) 0.000000 Gton
2 kcal (IT) 0.000000 Gton
3 kcal (IT) 0.000000 Gton
5 kcal (IT) 0.000000 Gton
10 kcal (IT) 0.000000 Gton
20 kcal (IT) 0.000000 Gton
50 kcal (IT) 0.000000 Gton
100 kcal (IT) 0.000000 Gton
1000 kcal (IT) 0.000000 Gton

Cách chuyển đổi kilocalo (IT) sang gigaton

1 kcal (IT) = 0.000000 Gton

1 Gton = 999331231489443 kcal (IT)

Ví dụ

Convert 15 kcal (IT) to Gton:
15 kcal (IT) = 15 × 0.000000 Gton = 0.000000 Gton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác