Chuyển đổi kilocalo (IT) sang gram-lực mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT) [kcal (IT)] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]
gram-lực mét [gf*m]

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

gram-lực mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT) sang gram-lực mét

kilocalo (IT) [kcal (IT)] gram-lực mét [gf*m]
0.01 kcal (IT) 4269 gf*m
0.10 kcal (IT) 42693 gf*m
1 kcal (IT) 426935 gf*m
2 kcal (IT) 853870 gf*m
3 kcal (IT) 1280804 gf*m
5 kcal (IT) 2134674 gf*m
10 kcal (IT) 4269348 gf*m
20 kcal (IT) 8538696 gf*m
50 kcal (IT) 21346739 gf*m
100 kcal (IT) 42693478 gf*m
1000 kcal (IT) 426934784 gf*m

Cách chuyển đổi kilocalo (IT) sang gram-lực mét

1 kcal (IT) = 426935 gf*m

1 gf*m = 0.000002 kcal (IT)

Ví dụ

Convert 15 kcal (IT) to gf*m:
15 kcal (IT) = 15 × 426935 gf*m = 6404022 gf*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác