Chuyển đổi kilocalo (IT) sang therm (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT) [kcal (IT)] sang đơn vị therm (Mỹ) [therm (US)]
      
      
      kilocalo (IT)
Định nghĩa:
therm (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT) sang therm (Mỹ)
| kilocalo (IT) [kcal (IT)] | therm (Mỹ) [therm (US)] | 
|---|---|
| 0.01 kcal (IT) | 0.000000 therm (US) | 
| 0.10 kcal (IT) | 0.000004 therm (US) | 
| 1 kcal (IT) | 0.000040 therm (US) | 
| 2 kcal (IT) | 0.000079 therm (US) | 
| 3 kcal (IT) | 0.000119 therm (US) | 
| 5 kcal (IT) | 0.000198 therm (US) | 
| 10 kcal (IT) | 0.000397 therm (US) | 
| 20 kcal (IT) | 0.000794 therm (US) | 
| 50 kcal (IT) | 0.001985 therm (US) | 
| 100 kcal (IT) | 0.003969 therm (US) | 
| 1000 kcal (IT) | 0.0397 therm (US) | 
Cách chuyển đổi kilocalo (IT) sang therm (Mỹ)
1 kcal (IT) = 0.000040 therm (US)
1 therm (US) = 25194 kcal (IT)
Ví dụ
          Convert 15 kcal (IT) to therm (US):
          15 kcal (IT) = 15 × 0.000040 therm (US) = 0.000595 therm (US)