Chuyển đổi kilocalo (IT) sang gigawatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT) [kcal (IT)] sang đơn vị gigawatt-giờ [GW*h]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]
gigawatt-giờ [GW*h]

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

gigawatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT) sang gigawatt-giờ

kilocalo (IT) [kcal (IT)] gigawatt-giờ [GW*h]
0.01 kcal (IT) 0.000000 GW*h
0.10 kcal (IT) 0.000000 GW*h
1 kcal (IT) 0.000000 GW*h
2 kcal (IT) 0.000000 GW*h
3 kcal (IT) 0.000000 GW*h
5 kcal (IT) 0.000000 GW*h
10 kcal (IT) 0.000000 GW*h
20 kcal (IT) 0.000000 GW*h
50 kcal (IT) 0.000000 GW*h
100 kcal (IT) 0.000000 GW*h
1000 kcal (IT) 0.000001 GW*h

Cách chuyển đổi kilocalo (IT) sang gigawatt-giờ

1 kcal (IT) = 0.000000 GW*h

1 GW*h = 859845228 kcal (IT)

Ví dụ

Convert 15 kcal (IT) to GW*h:
15 kcal (IT) = 15 × 0.000000 GW*h = 0.000000 GW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác