Chuyển đổi kilocalo (IT) sang Hằng số Rydberg
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT) [kcal (IT)] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
      
      
      kilocalo (IT)
Định nghĩa:
Hằng số Rydberg
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT) sang Hằng số Rydberg
| kilocalo (IT) [kcal (IT)] | Hằng số Rydberg [Rydberg constant] | 
|---|---|
| 0.01 kcal (IT) | 19206613813155540992 Rydberg constant | 
| 0.10 kcal (IT) | 192066138131555418112 Rydberg constant | 
| 1 kcal (IT) | 1920661381315554181120 Rydberg constant | 
| 2 kcal (IT) | 3841322762631108362240 Rydberg constant | 
| 3 kcal (IT) | 5761984143946662543360 Rydberg constant | 
| 5 kcal (IT) | 9603306906577771954176 Rydberg constant | 
| 10 kcal (IT) | 19206613813155543908352 Rydberg constant | 
| 20 kcal (IT) | 38413227626311087816704 Rydberg constant | 
| 50 kcal (IT) | 96033069065777702764544 Rydberg constant | 
| 100 kcal (IT) | 192066138131555405529088 Rydberg constant | 
| 1000 kcal (IT) | 1920661381315554189508608 Rydberg constant | 
Cách chuyển đổi kilocalo (IT) sang Hằng số Rydberg
1 kcal (IT) = 1920661381315554181120 Rydberg constant
1 Rydberg constant = 0.000000 kcal (IT)
Ví dụ
          Convert 15 kcal (IT) to Rydberg constant:
          15 kcal (IT) = 15 × 1920661381315554181120 Rydberg constant = 28809920719733311668224 Rydberg constant