Chuyển đổi kilocalo (IT) sang ounce-lực inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT) [kcal (IT)] sang đơn vị ounce-lực inch [ozf*in]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]
ounce-lực inch [ozf*in]

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

ounce-lực inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT) sang ounce-lực inch

kilocalo (IT) [kcal (IT)] ounce-lực inch [ozf*in]
0.01 kcal (IT) 5929 ozf*in
0.10 kcal (IT) 59290 ozf*in
1 kcal (IT) 592901 ozf*in
2 kcal (IT) 1185802 ozf*in
3 kcal (IT) 1778703 ozf*in
5 kcal (IT) 2964504 ozf*in
10 kcal (IT) 5929008 ozf*in
20 kcal (IT) 11858017 ozf*in
50 kcal (IT) 29645042 ozf*in
100 kcal (IT) 59290084 ozf*in
1000 kcal (IT) 592900841 ozf*in

Cách chuyển đổi kilocalo (IT) sang ounce-lực inch

1 kcal (IT) = 592901 ozf*in

1 ozf*in = 0.000002 kcal (IT)

Ví dụ

Convert 15 kcal (IT) to ozf*in:
15 kcal (IT) = 15 × 592901 ozf*in = 8893513 ozf*in

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác