Chuyển đổi kilocalo (IT) sang poundal feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT) [kcal (IT)] sang đơn vị poundal feet [pdl*ft]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]
poundal feet [pdl*ft]

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

poundal feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT) sang poundal feet

kilocalo (IT) [kcal (IT)] poundal feet [pdl*ft]
0.01 kcal (IT) 993.54 pdl*ft
0.10 kcal (IT) 9935 pdl*ft
1 kcal (IT) 99354 pdl*ft
2 kcal (IT) 198709 pdl*ft
3 kcal (IT) 298063 pdl*ft
5 kcal (IT) 496771 pdl*ft
10 kcal (IT) 993543 pdl*ft
20 kcal (IT) 1987085 pdl*ft
50 kcal (IT) 4967714 pdl*ft
100 kcal (IT) 9935427 pdl*ft
1000 kcal (IT) 99354273 pdl*ft

Cách chuyển đổi kilocalo (IT) sang poundal feet

1 kcal (IT) = 99354 pdl*ft

1 pdl*ft = 0.000010 kcal (IT)

Ví dụ

Convert 15 kcal (IT) to pdl*ft:
15 kcal (IT) = 15 × 99354 pdl*ft = 1490314 pdl*ft

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác