Chuyển đổi kilocalo (IT) sang nanojoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT) [kcal (IT)] sang đơn vị nanojoule [nJ]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]
nanojoule [nJ]

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

nanojoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT) sang nanojoule

kilocalo (IT) [kcal (IT)] nanojoule [nJ]
0.01 kcal (IT) 41868000000 nJ
0.10 kcal (IT) 418680000000 nJ
1 kcal (IT) 4186800000000 nJ
2 kcal (IT) 8373600000000 nJ
3 kcal (IT) 12560400000000 nJ
5 kcal (IT) 20934000000000 nJ
10 kcal (IT) 41868000000000 nJ
20 kcal (IT) 83736000000000 nJ
50 kcal (IT) 209340000000000 nJ
100 kcal (IT) 418680000000000 nJ
1000 kcal (IT) 4186800000000000 nJ

Cách chuyển đổi kilocalo (IT) sang nanojoule

1 kcal (IT) = 4186800000000 nJ

1 nJ = 0.000000 kcal (IT)

Ví dụ

Convert 15 kcal (IT) to nJ:
15 kcal (IT) = 15 × 4186800000000 nJ = 62802000000000 nJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác