Chuyển đổi kilocalo (IT) sang mã lực giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT) [kcal (IT)] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
kilocalo (IT)
Định nghĩa:
mã lực giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT) sang mã lực giờ
| kilocalo (IT) [kcal (IT)] | mã lực giờ [hp*h] |
|---|---|
| 0.01 kcal (IT) | 0.000016 hp*h |
| 0.10 kcal (IT) | 0.000156 hp*h |
| 1 kcal (IT) | 0.001560 hp*h |
| 2 kcal (IT) | 0.003119 hp*h |
| 3 kcal (IT) | 0.004679 hp*h |
| 5 kcal (IT) | 0.007798 hp*h |
| 10 kcal (IT) | 0.0156 hp*h |
| 20 kcal (IT) | 0.0312 hp*h |
| 50 kcal (IT) | 0.0780 hp*h |
| 100 kcal (IT) | 0.1560 hp*h |
| 1000 kcal (IT) | 1.56 hp*h |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT) sang mã lực giờ
1 kcal (IT) = 0.001560 hp*h
1 hp*h = 641.19 kcal (IT)
Ví dụ
Convert 15 kcal (IT) to hp*h:
15 kcal (IT) = 15 × 0.001560 hp*h = 0.023394 hp*h