Chuyển đổi kilocalo (IT) sang feet-pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT) [kcal (IT)] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]
feet-pound [ft*lbf]

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

feet-pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT) sang feet-pound

kilocalo (IT) [kcal (IT)] feet-pound [ft*lbf]
0.01 kcal (IT) 30.88 ft*lbf
0.10 kcal (IT) 308.80 ft*lbf
1 kcal (IT) 3088 ft*lbf
2 kcal (IT) 6176 ft*lbf
3 kcal (IT) 9264 ft*lbf
5 kcal (IT) 15440 ft*lbf
10 kcal (IT) 30880 ft*lbf
20 kcal (IT) 61761 ft*lbf
50 kcal (IT) 154401 ft*lbf
100 kcal (IT) 308803 ft*lbf
1000 kcal (IT) 3088025 ft*lbf

Cách chuyển đổi kilocalo (IT) sang feet-pound

1 kcal (IT) = 3088 ft*lbf

1 ft*lbf = 0.000324 kcal (IT)

Ví dụ

Convert 15 kcal (IT) to ft*lbf:
15 kcal (IT) = 15 × 3088 ft*lbf = 46320 ft*lbf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác