Chuyển đổi kilocalo (IT) sang kilopond mét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT) [kcal (IT)] sang đơn vị kilopond mét [kp*m]
      
      
      kilocalo (IT)
Định nghĩa:
kilopond mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT) sang kilopond mét
| kilocalo (IT) [kcal (IT)] | kilopond mét [kp*m] | 
|---|---|
| 0.01 kcal (IT) | 4.27 kp*m | 
| 0.10 kcal (IT) | 42.69 kp*m | 
| 1 kcal (IT) | 426.93 kp*m | 
| 2 kcal (IT) | 853.87 kp*m | 
| 3 kcal (IT) | 1281 kp*m | 
| 5 kcal (IT) | 2135 kp*m | 
| 10 kcal (IT) | 4269 kp*m | 
| 20 kcal (IT) | 8539 kp*m | 
| 50 kcal (IT) | 21347 kp*m | 
| 100 kcal (IT) | 42693 kp*m | 
| 1000 kcal (IT) | 426935 kp*m | 
Cách chuyển đổi kilocalo (IT) sang kilopond mét
1 kcal (IT) = 426.93 kp*m
1 kp*m = 0.002342 kcal (IT)
Ví dụ
          Convert 15 kcal (IT) to kp*m:
          15 kcal (IT) = 15 × 426.93 kp*m = 6404 kp*m