Chuyển đổi kilocalo (IT) sang electron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT) [kcal (IT)] sang đơn vị electron-volt [eV]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]
electron-volt [eV]

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

electron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT) sang electron-volt

kilocalo (IT) [kcal (IT)] electron-volt [eV]
0.01 kcal (IT) 261319501929539567616 eV
0.10 kcal (IT) 2613195019295395414016 eV
1 kcal (IT) 26131950192953955188736 eV
2 kcal (IT) 52263900385907910377472 eV
3 kcal (IT) 78395850578861865566208 eV
5 kcal (IT) 130659750964769775943680 eV
10 kcal (IT) 261319501929539551887360 eV
20 kcal (IT) 522639003859079103774720 eV
50 kcal (IT) 1306597509647697860100096 eV
100 kcal (IT) 2613195019295395720200192 eV
1000 kcal (IT) 26131950192953955054518272 eV

Cách chuyển đổi kilocalo (IT) sang electron-volt

1 kcal (IT) = 26131950192953955188736 eV

1 eV = 0.000000 kcal (IT)

Ví dụ

Convert 15 kcal (IT) to eV:
15 kcal (IT) = 15 × 26131950192953955188736 eV = 391979252894309344608256 eV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác