Chuyển đổi kilobit/giây sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]
kilobit/giây
Định nghĩa:
Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
kilobit/giây [kb/s] | Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] |
---|---|
0.01 kb/s | 0.000006 (signal) |
0.10 kb/s | 0.000059 (signal) |
1 kb/s | 0.000593 (signal) |
2 kb/s | 0.001185 (signal) |
3 kb/s | 0.001778 (signal) |
5 kb/s | 0.002963 (signal) |
10 kb/s | 0.005926 (signal) |
20 kb/s | 0.0119 (signal) |
50 kb/s | 0.0296 (signal) |
100 kb/s | 0.0593 (signal) |
1000 kb/s | 0.5926 (signal) |
Cách chuyển đổi kilobit/giây sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
1 kb/s = 0.000593 (signal)
1 (signal) = 1688 kb/s
Ví dụ
Convert 15 kb/s to (signal):
15 kb/s = 15 × 0.000593 (signal) = 0.008889 (signal)