Chuyển đổi kilobit/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
kilobit/giây
Định nghĩa:
kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
kilobit/giây [kb/s] | kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 kb/s | 0.001280 def.) |
0.10 kb/s | 0.0128 def.) |
1 kb/s | 0.1280 def.) |
2 kb/s | 0.2560 def.) |
3 kb/s | 0.3840 def.) |
5 kb/s | 0.6400 def.) |
10 kb/s | 1.28 def.) |
20 kb/s | 2.56 def.) |
50 kb/s | 6.40 def.) |
100 kb/s | 12.80 def.) |
1000 kb/s | 128.00 def.) |
Cách chuyển đổi kilobit/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
1 kb/s = 0.128000 def.)
1 def.) = 7.81 kb/s
Ví dụ
Convert 15 kb/s to def.):
15 kb/s = 15 × 0.128000 def.) = 1.92 def.)