Chuyển đổi kilobit/giây sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
kilobit/giây
Định nghĩa:
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
| kilobit/giây [kb/s] | gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
|---|---|
| 0.01 kb/s | 0.000000 def.) |
| 0.10 kb/s | 0.000000 def.) |
| 1 kb/s | 0.000000 def.) |
| 2 kb/s | 0.000000 def.) |
| 3 kb/s | 0.000000 def.) |
| 5 kb/s | 0.000001 def.) |
| 10 kb/s | 0.000001 def.) |
| 20 kb/s | 0.000003 def.) |
| 50 kb/s | 0.000006 def.) |
| 100 kb/s | 0.000013 def.) |
| 1000 kb/s | 0.000128 def.) |
Cách chuyển đổi kilobit/giây sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
1 kb/s = 0.000000 def.)
1 def.) = 7812500 kb/s
Ví dụ
Convert 15 kb/s to def.):
15 kb/s = 15 × 0.000000 def.) = 0.000002 def.)