Chuyển đổi kilobit/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
kilobit/giây [kb/s]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

kilobit/giây

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

kilobit/giây [kb/s] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 kb/s 0.000160 T0 (B8ZS payload)
0.10 kb/s 0.001600 T0 (B8ZS payload)
1 kb/s 0.0160 T0 (B8ZS payload)
2 kb/s 0.0320 T0 (B8ZS payload)
3 kb/s 0.0480 T0 (B8ZS payload)
5 kb/s 0.0800 T0 (B8ZS payload)
10 kb/s 0.1600 T0 (B8ZS payload)
20 kb/s 0.3200 T0 (B8ZS payload)
50 kb/s 0.8000 T0 (B8ZS payload)
100 kb/s 1.60 T0 (B8ZS payload)
1000 kb/s 16.00 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi kilobit/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 kb/s = 0.016000 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 62.50 kb/s

Ví dụ

Convert 15 kb/s to T0 (B8ZS payload):
15 kb/s = 15 × 0.016000 T0 (B8ZS payload) = 0.240000 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác