Chuyển đổi kilobit/giây sang SCSI (Fast Ultra)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
kilobit/giây [kb/s]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]

kilobit/giây

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang SCSI (Fast Ultra)

kilobit/giây [kb/s] SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
0.01 kb/s 0.000000 SCSI (Fast Ultra)
0.10 kb/s 0.000001 SCSI (Fast Ultra)
1 kb/s 0.000006 SCSI (Fast Ultra)
2 kb/s 0.000013 SCSI (Fast Ultra)
3 kb/s 0.000019 SCSI (Fast Ultra)
5 kb/s 0.000032 SCSI (Fast Ultra)
10 kb/s 0.000064 SCSI (Fast Ultra)
20 kb/s 0.000128 SCSI (Fast Ultra)
50 kb/s 0.000320 SCSI (Fast Ultra)
100 kb/s 0.000640 SCSI (Fast Ultra)
1000 kb/s 0.006400 SCSI (Fast Ultra)

Cách chuyển đổi kilobit/giây sang SCSI (Fast Ultra)

1 kb/s = 0.000006 SCSI (Fast Ultra)

1 SCSI (Fast Ultra) = 156250 kb/s

Ví dụ

Convert 15 kb/s to SCSI (Fast Ultra):
15 kb/s = 15 × 0.000006 SCSI (Fast Ultra) = 0.000096 SCSI (Fast Ultra)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác